--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói gạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói gạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói gạt
+
Mislead (by lying)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói gạt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nói gạt"
:
nghị gật
noi gót
nói gạt
nối gót
Những từ có chứa
"nói gạt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
outspeak
talk
talker
speak
spake
spoken
outspoke
crammer
speaking
nonsense
more...
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
nói gạt
:
Mislead (by lying)